Model | : Daikin FTKY35WAVMV |
Sản xuất tại | : Việt Nam |
Công suất | : 1.5 ngựa (1.5 HP) |
Sử dụng | : Sử dụng cho phòng có thể tích : 45-60 m³ khí |
Bảo hành | : Máy nén 05 năm, linh kiện 01 năm bởi Daikin Việt Nam |
Lượt xem | : |
Trạng thái | ![]() |
13,600,000 vnđ
(Đã bao gồm VAT)
Công nghệ Streamer - Công nghệ lọc khí độc quyền DAIKIN – với cơ chế giải phóng các electron tốc độ cao va chạm với oxy, nitơ, hơi nước trong không khí giúp tạo ra các phần tử có đặc tính phân hủy mạnh mẽ, tác động ức chế các chất gây mùi, các tác nhân gây ô nhiễm như vi khuẩn, vi rút, nấm mốc, phấn hoa, mạt bụi và bụi mịn PM2.5 trong các thành phần gây dị ứng, mang lại hiệu quả thanh lọc tối ưu bầu không khí mà bạn hít thở.
Bằng chức năng chống ẩm mốc với công nghệ Streamer, Nước ngưng tụ tạo ra trong quá trình làm mát được sử dụng để loại bỏ bụi bẩn bên trong dàn trao đổi nhiệt. Sau khi làm sạch bằng nước ngưng tụ, máy sẽ chạy chế độ quạt để làm khô dàn trao đổi nhiệt với công nghệ Streamer.
Với cảm biến ẩm - Humidity Sensor bên trong dàn lạnh giúp tăng cường khả năng khử ẩm và làm lạnh nhanh hơn 25% so với dòng máy thông thường, giúp mang lại cảm giác thoải mái tối đa ngay khi thời tiết oi bức.
Luồng gió Coanda trên máy điều hòa Daikin được tạo ra nhờ thiết kế mặt nạ độc đáo có một góc cong ở miệng gió trên dàn lạnh.
Thiết kế này vận dụng từ hiện tượng khoa học Coanda, khiến luồng hơi lạnh phả ra từ miệng gió được đẩy lên trần nhà rồi nhịp nhàng tỏa xuống, bao phủ toàn bộ khắp gian phòng.
Chi tiết thiết kế tinh tế này giúp máy điều hòa Daikin mang lại sự thoải mái dễ chịu cho người dùng vì không trực tiếp thổi gió vào một khu vực mà phân bổ khí tươi mát đều khắp gian phòng cho toàn bộ người sử dụng trong gian phòng.
Loại máy | CO/HP | CO |
Công nghệ inverter | Có | |
Công suất làm lạnh |
HP
|
1.5
|
kW | 3.5(1.2 - 4.1) | |
Btu/h | 11,900 (4,100-14,000) | |
Công suất sưởi |
HP
|
|
kW | ||
Btu/h | ||
Phạm vi làm lạnh hiệu quả * | m2 | <=18 |
Điện năng tiêu thụ (tối thiểu - tối đa) | W | 1,000 (160-1,440) |
Tiết kiệm điện | ★★★★★ | |
Hiệu suất năng lượng (CSPF) | 6.19 | |
THÔNG TIN DÀN LẠNH | ||
Model | FTKY35WAVMV | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 300 x 838 x 240 |
Trọng lượng | kg | 11 |
Độ ồn (Cao / Trung bình / Thấp / Yên tĩnh) | dbA | 39 / 34 / 26 / 19 |
THÔNG TIN DÀN NÓNG | ||
Model | RKY35WAVMV | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 550 x 675 x 284 |
Trọng lượng | kg | 25 |
Trọng lượng | kg | 25 |
Độ ồn (Cao / Cực thấp) | dbA | 47/43 |
THÔNG TIN CHUNG | ||
Môi chất lạnh | R32 | |
Chiều dài tối đa | m | 15 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 12 |
0918 22 78 98
0901 80 5000