Model | : FVC85AV1V/RC85AGV1V (1P) |
Sản xuất tại | : Malaysia |
Công suất | : 3.5 Ngựa (3.5 HP) |
Sử dụng | : Sử dụng cho phòng có thể tích: 110 - 135 m3 khí |
Bảo hành | : 1 năm. |
Lượt xem | : 4019 |
Trạng thái |
29,700,000 vnđ
(Đã bao gồm VAT)
Một hình thức tiết kiệm không gian lý tưởng với phong cách và tính năng ưu việt. Đặc tính dễ lắp đặt giúp kiểu máy này phù hợp với văn phòng, cửa hàng thương mại, nhà hàng, phòng trưng bày và thánh đường.
Bóng mượt, thời trang và hiện đại phù hợp với mọi không gian
Cánh đảo gió tự động sang trái và phải làm lạnh mọi góc phòng
Bề mặt sáng bóng dễ lau chùi
Thiết kế thanh mảnh
Bảng điều khiển màu đen sang trọng với đèn LED trắng sáng rõ dễ nhìn.
Công suất từ 8.2kW đến 16.1kW
Điều khiển từ xa không dây BRC52A61 (hai chiều lạnh/sưởi) hoặc BRC52A62 (một chiều lạnh) là phụ kiện tiêu chuẩn
Sử dụng chung dàn nóng với các sản phẩm thương mại hạng trung khác như dàn lạnh cassette, áp trần và giấu trần.
Phím bấm lớn dễ sử dụng
Hiển thị mã lỗi bằng cách nhấp nháy tại bảng điều khiển nhiệt độ trên thân máy.
Chức năng khóa bàn phím ngăn chặn việc thay đổi cài đặt ngoài ý muốn
Không gian bên dưới quạt có thể sử dụng để lắp đặt bơm nước xả, phụ thuộc vào kích cỡ của bơm (bơm nước xả là phụ kiện tùy chọn, được mua riêng và lắp đặt tại công trình).
Kích hoạt chức năng hoạt động mạnh mẽ Turbo ở chế độ làm lạnh và sưởi ấm
Tự động khởi động lại ngẫu nhiên theo chế độ cài đặt trước đó
Cài đặt hẹn giờ từ điều khiển từ xa không dây
Phin lọc dạng lưới có thể tháo rời và vệ sinh
Rãnh ở miệng hút gió mang lại sự an toàn khi tháo gỡ phin lọc
Tự chẩn đoán và hiển thị lỗi
Chức năng làm lạnh có sẳn ở chế độ làm lanh, Khi được kích hoạt, tủ đứng Daikin sẽ hoạt động ở trạng thái mạnh nhất với quạt dàn lạnh ở tốc độ tối đa trong 20 phút, cho phép đạt được nhiệt độ cài đặt một cách nhanh chóng.
Trường hợp mất điện đột ngột khi máy đang vận hành, khi có điện lại, thiết bị sẽ tự động khởi động lại ngẫu nhiên ở 64 thời điểm khác nhau( trong khoảng thời gian từ 180 giây đến 244 giây) và sẽ vận hành dựa trên cài đặt trước đó ( chế độ hoạt động, nhiệt độ cài đặt và tốc độ quạt).
Tính năng này cho phép máy lạnh Daikin ở trong cùng tòa nhà trở lại hoạt động một cách ngẫu nhiên thay vì tất cả thiết bị cùng khởi động lại tại cùng một thời điểm, ngăn ngừa tình trạng quá tải dòng điện sau khi mất nguồn.
Tùy vào từng chủng loại dàn lạnh mà độ ồn giao động từ 32 dB(A) đến 45 dB(A).
Dàn nóng vận hành ở mức độ ồn từ 48 dB(A) đến 58 dB(A).
Dữ liệu dựa trên “Ví dụ về các mức độ âm thanh”, Bộ Môi Trường Nhật Bản, 12/11/2002
Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.
Cài đặt bằng cách bấm ở bảng điều khiển trên dàn lạnh
Máy tủ đứng tích hợp với cảm biến hồng ngoại để sử dụng điều khiển từ xa không dây (điều khiển từ xa không dây là phụ kiện tiêu chuẩn)
Màn hình LCD 40mm nổi bật
Nút ON/OFF phát sáng trong đêm
Đồng hồ hiển thị thời gian
Có phím dành riêng cho chức năng làm lạnh nhanh Turbo
Daikin | FVC85AGV1V/RC85AGY1V | |||
Dàn lạnh | FVC85AGV1V | |||
Dàn nóng | RC85AGY1V | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | 3 Pha, 380-415V, 50Hz | ||
Công suất làm lạnh | kW | 8,5 | ||
Btu/h | 29.000 | |||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 2,74 | |
COP | kW/kW | 3,1 | ||
CSPF | kWh/kWh | --- | ||
Dàn lạnh | Màu sắc | Màu trắng | ||
Lưu lượng gió (C/TB/T) | m³/phút | 19.1/17.7/15 | ||
cfm | 675/625/530 | |||
Độ ồn (C/TB/T) | dB(A) | 44/42/39 | ||
Kích thước (CxRxD) | mm | 1,850x600x270 | ||
Trọng lượng máy | kg | 42 | ||
Dải hoạt động | °CWB | 14 đến 23 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Màu trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Loại | Ống đồng cánh nhôm | ||
Máy nén | Loại | Kiểu rotor (đôi) | ||
Công suất động cơ | kW | 2,45 | ||
Mức nạp môi chất lạnh (R410A) | kg | 1.50 (Đã nạp cho 7.5m) | ||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 53 | |
Kích thước (CxRxD) | mm | 695x930x351 | ||
Trọng lượng máy | kg | 57 | ||
Dải hoạt động | °CWB | 19 đến 46 | ||
Ống kết nối | Lỏng (Loe) | mm | ø9.5 | |
Hơi (Loe) | mm | ø15.9 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | ø19.1 | |
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 50 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 30 |
Tủ đứng Panasonic Inverter CU/CS-E28NFQ
32,600,000 VNĐMáy lạnh Tủ đứng Panasonic CU/CS-C18FFH
18,800,000 VNĐMáy lạnh Tủ đứng Panasonic CU/CS-C28FFH
28,500,000 VNĐMáy lạnh Tủ đứng Panasonic CU/CS-C45FFH
37,000,000 VNĐMáy lạnh Tủ đứng Midea MFPA-28CRN1
19,900,000 VNĐMáy lạnh Tủ đứng Midea MFJJ-50CRN1
29,100,000 VNĐ0918 22 78 98
0901 80 5000