Model |
: Nagakawa NP-C28DH+ |
Sản xuất tại | : Malaysia |
Công suất | : 3 Ngựa (3 HP) |
Sử dụng | : Sử dụng cho phòng có thể tích : 90 - 120 m3 khí |
Bảo hành | : 02 năm |
Lượt xem | :2810 |
Trạng thái | ![]() |
18,900,000 vnđ
(Đã bao gồm VAT)
Hình ảnh tổng quan máy lạnh tủ đứng Nagakawa:
*Đặc điểm chung:
Máy lạnh tủ đứng Nagakawa là dòng máy lạnh sở hữu thiết kế vô cùng hiện đại với những đường nét tinh tế. Sự kết hợp Gam màu lạnh mang lại vẻ đẹp sang trọng cho không gian phòng bạn sử dụng.
Công suất làm lạnh phù hợp với những căn phòng có diện tích tầm 70m2 - 80m2 trở lên. Dòng máy lạnh này rất thích hợp với những căn phòng có không gian lớn. Bộ phím bấm điều khiển được tích hợp thuận tiện trên cục trong, có khả năng thay thế hoàn toàn điều khiển từ xa.
Tấm lọc kháng khuẩn:
Là lớp bảo vệ ngoài cùng, bắt giữ và loại bỏ những bụi thô, bụi kích thước lớn hơn 10mm tiềm ẩn trong không khí.
Hoạt động bền bỉ Tiết kiệm điện năng tiêu thụ:
Sản xuất theo công nghệ tiên tiến của Nhật Bản, cùng với việc sử dụng các linh kiện đạt tiêu chuẩn cao nhất để làm nên sản phẩm máy điều hòa không khí siêu bền và siêu tiết kiệm điện năng.
Chế độ phá băng:
Khi dàn bị đóng băng, cảm biến sẽ báo về điều khiển trung tâm để bật chế độ tự động phá băng, tránh hỏng hóc linh kiện. Máy lạnh tủ đứng phát hiện rò rỉ ga: Tự động báo lỗi rò rỉ ga, tránh tình trạng máy hoạt động thiếu ga, gây ảnh hưởng tới khả năng hoạt động và tuổi thọ của máy.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
STT | Hạng mục | Đơn vị | NP-C28DH+ | |
1 | Năng suất | Làm lạnh | Btu/h | 28000 |
Sưởi ấm | Btu/h | |||
2 | Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 2,6 |
Sưởi ấm | W | |||
3 | Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 12.7 |
Sưởi ấm | A | |||
4 | Dải điện áp làm việc | V/P/Hz | 206~240/1/50 | |
5 | Lưu lượng gió cục trong (C) | m3/h | 1060/1000/900 | |
7 | Năng suất tách ẩm | L/h | 3.3 | |
8 | Độ ồn (cao) | Cục trong | dB(A) | 43 |
Cục ngoài | dB(A) | 59 | ||
9 | Kích thước thân máy (RxCxS) | Cục trong | mm | 510x315x1750 |
Cục ngoài | mm | 845x363x702 | ||
10 | Khối lượng | Cục trong | kg | 36 |
Cục ngoài | kg | 51 | ||
11 | Môi chất lạnh sử dụng | R410A | ||
12 | Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F9.52 |
Hơi | mm | F15.88 | ||
13 | Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 25 | ||
14 | Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa | m | 15 |
0918 22 78 98
0901 80 5000